Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất mới nhất trên website Aimshcm.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Chiêm tinh học là bộ môn nghiên cứu đã xuất hiện từ lâu và ngày càng phổ biến với giới trẻ. Phần lớn các bạn trẻ tìm hiểu bộ môn này với mục đích khám phá tính cách đặc trưng của các cung hoàng đạo. Dựa vào cung tuổi để biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Từ đó có thể đưa ra được những quyết định đúng đắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống.
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là Zodiac, trong tiếng Hy lạp Zodiac có nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Cái tên này được xuất phát từ quỹ đạo chuyển động của Mặt Trời. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao.
Từ đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Theo quan niệm từ xa xưa, người được sinh vào khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ mang nét tính cách, đặc điểm của chòm sao đó
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại.
Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.
Điểm mạnh:
Responsible (adj): có trách nhiệm
Dynamatic (adj): năng động
Disciplined (adj): có kỉ luật
Calm (adj): bình tĩnh
Quick (adj): nhanh
Independent (adj): có tính độc lập
Tenacious (adj): kiên trì
Điểm yếu:
Pessimistic (adj): bi quan
Shy (adj): nhút nhát
Fastidious (adj): khó tính
Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh
Châm ngôn sống:
“Follow your heart, but take your brain with you” – Alfred Adler
(Hãy đi theo tiếng gọi của trái tim, nhưng nhớ mang theo bộ não)
Điểm mạnh:
Creative (adj): sáng tạo
Clever (adj): thông minh
Charitable (adj): nhân đạo
Friendly (adj): thân thiện
Deep (adj): diễn sâu
Original (adj): truyền thống
Điểm yếu:
Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng
Unpredictable (adj): khó đoán
Rebellious (adj): nổi loạn
Hot-tempered (adj): nóng nảy
“Whenever you find yourself on the side of the majority, it is time to pause and reflect” – Mark Twain
(Bất cứ khi nào bạn nhận thấy mình nằm trong số đông, hãy dừng lại và suy ngẫm)
Điểm mạnh:
Romantic (adj): lãng mạn
Artistic (adj): có tính nghệ thuật
Devoted (adj): tận tuỵ
Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi
Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt
Funny(adj): Vui vẻ
Điểm yếu:
Indecisive (adj): hay do dự
Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm
Lazy (adj): lười biếng
Insecure (adj): thiếu tự tin
“The greatest thing you’ll ever learn is to love, and be loved in return” – Moulin Rouge
(Điều tuyệt diệu nhất trên đời này là học được cách yêu và được yêu)
Điểm mạnh:
Courageous (adj): dũng cảm
Determined (adj): quyết tâm
Confident (adj): tự tin
Enthusiastic (adj): nhiệt tình
Optimistic (adj): lạc quan
Honest (adj): chân thật
Điểm yếu:
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Short-tempered (adj): nóng nảy
Impulsive (adj): hấp tấp
Impulsive (adj): bốc đồng
“I am the master of my fate. I am the captain of my soul” – William Ernest Henley
(Vận mệnh đời tôi tôi làm chủ. Tâm hồn tôi tôi là thuyền trưởng tự hào)
Điểm mạnh:
Practical (adj): thực tế
Reliable (adj): đáng tin cậy
Patient (adj): kiên nhẫn
Devoted (adj): tận tâm
Responsible (adj): có trách nhiệm
Stable (adj): ổn định
Strong (adj): mạnh mẽ
Điểm yếu:
Stubborn (adj): cứng đầu.
Possessive (adj): muốn sở hữu.
“That which does not kill you makes you stronger” – Friedrich Nietzsche
(Thứ không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn)
Điểm mạnh:
Affectionate (adj): trìu mến
Adaptable (adj): có thể thích nghi
Curious (adj): tò mò
Gentle (adj): hòa nhã
Eloquent (adj): có tính hùng biện
Witty (adj): hóm hỉnh
Eloquent (adj): có tài hùng biện
Kind (adj): tốt bụng
Versatile (adj): linh hoạt
Expressive (adj): có khiếu biểu cảm
Điểm yếu:
Nervous (adj): lo lắng
Inconsistent (adj): dễ thay đổi
Indecisive (adj): không quyết đoán
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Tense (adj): dễ căng thẳng
“A day without laughter is a day wasted” – Charlie Chaplin
(Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí)
Điểm mạnh:
Intuitive (adj): bản năng, trực giác
Nurturing (adj): ân cần
Frugal (adj): giản dị
Cautious (adj): cẩn thận
Sentimental (adj): tình cảm
Protective (adj): bảo vệ, che chở
Điểm yếu:
Moody (adj): u sầu, ảm đạm
Jealous (adj): ghen tuông
Self – pitying (adj): tự thương hại
Cynical (adj): đa nghi, nghi ngờ
“In the end, only three things matter: how much you loved, how gently you lived, and how gracefully you let go of things not meant for you” – Buddha
(Đến cuối cùng, chỉ có ba điều là quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đó là: Bạn đã yêu như thế nào, đã sống tốt ra sao và đã biết cách buông bỏ những thứ không thuộc về mình hay chưa)
Điểm mạnh:
Confident (adj): tự tin
Independent (adj): độc lập
Ambitious (adj): tham vọng
Creative (adj): sáng tạo
Generous (adj): hào phóng
Humorous (adj): hài hước
Điểm yếu:
Bossy (adj): hống hách
Vain (adj): hão huyền
Dogmatic (adj): độc đoán
Arrogant (adj): kiêu ngạo
Impulsive (adj): bốc đồng
“Your love makes me strong; your hate makes me unstoppable” – Cristiano Ronaldo
(Tình yêu của bạn làm tôi mạnh mẽ hơn, sự ghét bỏ của bạn khiến tôi không ngừng phấn đấu)
Điểm mạnh:
Analytical (adj): thích phân tích
Practical (adj): thực tế
Precise (adj): tỉ mỉ
Perfectionist (adj): hoàn hảo
Helpful (adj): thích giúp đỡ
Loyal (adj): trung thành
Điểm yếu:
Picky (adj): khó tính
Inflexible (adj): cứng nhắc
Shy (adj): nhút nhát
Perfectionism (n): người cầu toàn
“Try not to become a man of success but rather to become a man of value” – Albert Einstein
(Ðừng nên cố trở thành một người thành công mà hãy gắng trở thành một người có giá trị)
Điểm mạnh:
Diplomatic (adj): khôn khéo
Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu
Sociable (adj): hòa đồng, thích xã giao.
Gracious (adj): hòa nhã, tốt bụng
Điểm yếu:
Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi
Unreliable (adj): không đáng tin cậy
Superficial (adj): hời hợt
“When you stop expecting people to be perfect, you can like them for who they are” – Donald Miller
(Chỉ khi bạn ngừng hy vọng người khác trở nên hoàn hảo, bạn mới có thể yêu thương con người thực của họ một cách thật lòng)
Điểm mạnh:
Passionate (adj): đam mê
Resourceful (adj): tháo vát
Focused (adj): tập trung
Điểm yếu:
Narcissistic (adj): tự mãn
Manipulative (adj): thích ra lệnh, điều khiển người khác
Suspicious (adj): đa nghi.
“Being the richest man in the cemetery doesn’t matter to me. Going to bed at night saying we’ve done something wonderful… that’s what matters to me” – Steve Jobs
(Trở thành người giàu có nhất trong nghĩa địa không phải là điều tôi bận tâm… Nói rằng chúng ta đã làm điều gì đó tuyệt vời trước khi đi ngủ vào mỗi buổi tối… đó mới là điều quan trọng đối với tôi)
Điểm mạnh:
Optimistic (adj): lạc quan
Adventurous (adj): thích phiêu lưu
Straightforward (adj): thẳng thắn
Điểm yếu:
Careless (adj): bất cẩn
Reckless (adj): liều lĩnh
Irresponsible (adj): vô trách nhiệm
Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh
“Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow” – Helen Adams Keller
(Hãy quay về hướng mặt trời, và bạn sẽ không thấy bóng tối)
Bạn Cần Học Bao Nhiêu Từ Vựng Tiếng Anh Là Đủ?
Ở bài trước, chúng tôi đã đề xuất bạn nên bắt đầu học tiếng Anh bằng cách học từ vựng. Và bây giờ chúng tôi sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Bạn cẩn học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?
Đủ ở đây không có nghĩa là bạn chỉ học từng đó từ vựng tiếng Anh. Mà khi học đủ số lượng đó, bạn sẽ chuyển được sang giai đoạn tiếp theo của quá trình học.
Các số liệu thống kê về số lượng từ vựng của người bản xứ
Theo kết quả khảo sát của tờ The Economist (2013), lượng từ vựng người bản xứ như sau:
– Người trưởng thành biết từ 20.000 đến 35.000 từ
– Trẻ em 8 tuổi biết 10.000 từ.
– Trẻ em 4 tuổi biết 5.000 từ.
Mục tiêu từ vựng của bạn
Bạn không cần phải biết 20.000 đến 35.000 từ để giao tiếp hiệu quả.
Tôi đã tìm hiểu nhiều nguồn thông tin và tìm được câu trả lời như sau.
1. Trình độ A1: tương đương số lượng từ vựng là 500 từ
2. Trình độ A2: tương đương số lượng từ vựng là 1.000 từ.
3. Trình độ B1: tương đương số lượng từ vựng là 2.000 từ
4. Trình độ B2: tương đương số lượng từ vựng là 4.000 từ
5. Trình độ C1: tương đương số lượng từ vựng là 8.000 từ
6. Trình độ C2: tương đương số lượng từ vựng là 16.000 từ
Mặc dù đây có thể không phải là con số chính xác nhưng nó cho phép ta ước đoán số lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết với mức độ chính xác nhất định.
Theo bảng tham chiếu tại English Profile, để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, cần đạt tới trình độ B2.
Tuy nhiên, cá nhân tôi cho rằng số lượng 4.000 từ là chưa đủ.
Thứ nhất, với 4.000 từ, bạn chắc chắn không thể hiểu chính xác 100% cuộc hội thoại được. Sẽ có những từ bạn phải đoán nghĩa.
Thứ hai, khi tự học một mình, bạn ít có cơ hội thực hành giao tiếp. Điều này hạn chế phản xạ nghe-nói của bạn. Như tôi trước đây, rất dễ rơi vào hai trường hợp như sau.
1. Người nói nói một vài từ tôi không hiểu. Tôi dừng nghe để đoán nghĩa của từ và bỏ lỡ đoạn sau.
2. Người nói có accent khác tôi hoặc nói quá nhanh, tôi không nghe kịp.
Trong cả 2 trường hợp, theo lý thuyết, tôi có thể hiểu người đối diện. Nhưng thực sự, tôi cảm thấy mình không nắm bắt được ý chính của họ.
Bạn cần bao nhiêu từ vựng tiếng Anh
Đạt đến trình độ C1 là rất tốt. Nhưng để giao tiếp hiệu quả, tôi cho rằng không nhất thiết phải đạt tới trình độ này.
Tôi sẽ lấy con số trung bình ở giữa B1 và C1 là 6.000 từ.
Tôi cho rằng đây là con số bạn phải đạt tới nếu muốn giao tiếp hiệu quả.
Và tất nhiên, bên cạnh việc hiểu rõ nghĩa của từ, bạn phát âm từ chuẩn xác để giao tiếp bằng tiếng Anh,
Nghe-nói tiếng Anh rất khác với đọc-viết bằng tiếng Anh.
Khi đọc-viết, bạn có thể dừng lại suy nghĩ. Những từ ngữ bạn không hiểu có thể đánh dấu hoặc tra nghĩa luôn.
Nhưng nghe-nói thì không như vậy.
Nghe-nói tiếng Anh là quá trình trao đổi liên tục. Người nói trao thông tin cho người nghe tiếp nhận thông tin. Người nghe lại trở thành người nói trao thông tin. Và vòng lặp cứ tiếp tục như vậy.
Vì thế, nếu lượng từ vựng của bạn không đủ rất khó để bạn có thể trình bày ý kiến với người đối diện. Đồng thời, người đối diện cũng khó hiểu được thông tin bạn muốn truyền tải.
Như vậy, có phải bạn cứ phải có đủ lượng từ vựng mới có thể giao tiếp với người nước ngoài?
Chúng ta sẽ tìm câu trả lời cho câu hỏi này trong bài viết tiếp theo.
Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, Tính Cách Và Ý Nghĩa
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh
Các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia làm 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố gồm 3 cung đại diện cho các cung có tính cách tương đồng với nhau.
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Có 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và mỗi cung đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, mong muốn và thái độ riêng đối với cuộc sống và con người. Chiêm tinh phân tích hình chiếu của vị trí của các hành tinh, Mặt Trời và Mặt Trăng của mỗi cá nhân dựa trên bản đồ sao. Từ đó cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về các đặc điểm cơ bản của một người.
Bạn có tự tin miêu tả tính cách, ý nghĩa các cung hoàng đạo trên bằng tiếng Anh?
12 cung hoàng đạo tiếng anh
Mỗi một bản đồ sao đều có những hành tinh khác nhau ở những cung hoàng đạo tiếng anh khác nhau, vì vậy không có gì gọi là Bạch Dương thuần chủng hay Song Tử thuần chủng cả. Lá số chiêm tinh mang đầy dấu ấn cá nhân, rất phức tạp và thường có sự kết hợp đa dạng.
Bạn có thể tham khảo bản đồ sao cá nhân tại: http://astroviet.com/ban-do-sao/
2. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh tương ứng
ARIES – BẠCH DƯƠNG (March 21st – April 20th)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bạch Dương
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”
Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy
Trong tất cả các cung hoàng đạo tiếng Anh thì Bạch Dương có vẻ là cung yêu tốc độ nhất. Các cung Lửa và Gió coi trọng chuyện phản ứng mau lẹ trong cuộc sống, nhưng vì vừa là tiên phong lại vừa là Lửa, Bạch Dương đòi hỏi mọi kết quả phải là nhanh nhất và có thể khá là thiếu kiên nhẫn khi thời gian ì ạch trôi đi.
TAURUS – KIM NGƯU (April 21st – May 20th)
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”
Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức
Dường như hơi kỳ quặc khi theo ngay sau cung nhanh nhẹn nhất của vòng Hoàng Đạo (Bạch Dương) lại là cung chậm chạp nhất. Kim Ngưu – nghe cứ như là ta vừa đạp phanh đánh két!. Kim Ngưu không thích tình huống nào đòi hỏi phải hành động ngay tức khắc. Kim Ngưu sở hữu những khao khát mạnh mẽ và đầy bản năng luôn tìm kiếm sự thỏa mãn cho bản thân. Tuy nhiên, Bò ta trước hết sẽ đánh giá bất kì tình huống trước mắt nào một cách lý trí rồi mới xuất lực.
GEMINI – SONG TỬ (May 21st – June 21st)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Song Tử
Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn
Trong khi các cung kia cho ta sự khôn ngoan bẩm sinh của chúng, thì cái Song Tử đem đến cho nhận thức của chúng ta khá là khác biệt so với những gì đã được giới thiệu cho đến thời điểm này. Song Tử nằm ở khu vực nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì ở đó, cuộc đời không muốn ta cảm thấy như đang mắc kẹt trong lối mòn.
CANCER – CỰ GIẢI (June 22nd – July 22nd)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Cự Giải
Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Cự Giải thì đấy sẽ là nơi ta cần để tình cảm được chảy trôi vào thế giới cởi mở hơn. Hãy thành thật với những cảm xúc của mình, và chân thành giải quyết chúng, ngay vào lúc này.
LEO – SƯ TỬ (July 23rd – August 23rd)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Sư Tử
Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
Nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Sư Tử thì ấy sẽ là nơi ta cần chiều theo những khao khát phô bày tài năng. Ta sẽ thể hiện ra rằng mình cá tính đến cỡ nào. Ta không muốn chìm nghỉm giữa một biển người. Ta muốn sống thật với bản thân và sẽ không chấp nhận người đời lên lớp rằng mình nên trở thành người như thế nào để hòa nhập tốt hơn.
VIRGO – XỬ NỮ (August 24th – September 23rd)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Xử nữ
Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Xử Nữ, đấy sẽ là nơi ta học được cách mài giũa khả năng phê phán nhằm hỗ trợ cho việc đánh giá một cách thực tế hoàn cảnh hiện tại. Đây cũng là nơi ta giải quyết những vấn đề rõ ràng, thay vì phải suy đoán.
LIBRA – THIÊN BÌNH (September 24th – October 23rd)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Thiên Bình
Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Thiên Bình thì đó sẽ là nơi ta không mong sống chỉ vì chính mình. Chúng ta sẽ muốn kéo thêm người khác vào các hoạt động cá nhân của mình, có lẽ nhằm hưởng lợi từ ý kiến phản hồi của người đó.
SCORPIO – BỌ CẠP (October 24th – November 22nd)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bọ Cạp
Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Bọ Cạp thì sẽ là nơi ta không nên đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. Đời sẽ cho ta những lý do xác đáng để đào bới những khía cạnh này sâu hơn, nhằm khám phá ra những yếu tố vô hình đang kiểm soát hoàn cảnh xung quanh nhiều hơn ta nghĩ.
SAGITTARIUS – NHÂN MÃ (November 23rd – December 21st)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Nhân Mã
Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Nhân Mã thì sẽ là nơi cuộc sống cố gắng cho ta thấy mọi thứ có thể tốt đẹp đến mức nào, chỉ cần ta tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sự sợ hãi hoặc thiển cận sẽ không giúp ích cho ta trong lĩnh vực này.
CAPRICORN – MA KẾT (December 22nd – January 20th)
Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan
Bất cứ chỗ nào trong biểu đồ của chúng ta có Ma Kết thì ở nơi đó chúng ta có thể cảm thấy như đang được trải qua những bài kiểm tra của cuộc sống, đòi hỏi sức chịu đựng và nhẫn nại. Ở đó chúng ta có mục đích và chúng ta muốn có được những kết quả chắc chắn.
AQUARIUS – BẢO BÌNH (January 21st – February 19th)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bảo Bình
Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành
Điểm yếu: Tức giận, vô cảm
Bảo Bình nằm ở nơi nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì nơi đó chúng ta được phép cua gấp và đổi hướng chạy cho xa khỏi những tư tưởng bảo thủ mà chúng ta nhận được từ những kẻ bảo thủ của xã hội truyền thống.
PISCES – SONG NGƯ (February 20th – March 20th)
Cung hoàng đạo tiếng Anh: Song Ngư
Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Song Ngư nằm ở bất cứ nơi nào trong biểu đồ của chúng ta, thì ở nơi đó chúng ta cần định hướng đi vào bên trong nội tâm và khám phá ra cách thức khiến khu vực thường gây bối rối cho cuộc sống của chúng ta này hoạt động có hiệu quả nhất.
Comments
Mắt Hai Mí Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt
Nếu bạn học được những từ này, bạn sẽ không còn phải băn khoăn vì không biết làm sao để diễn đạt những bộ phận nhỏ như thế này trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Trong phần văn viết, bạn cũng có thể miêu tả những đặc điểm trên khuôn mặt của nhân vật một cách sinh động hơn, một công đôi chuyện đúng không nào?
MỤC LỤC
1. MẮT HAI MÍ – DOUBLE EYELID
Nói đến mắt hai mí trong tiếng Anh, chắc hẳn mọi người cũng biết “hai” dịch là “double”, còn mí mắt thì sao? Mọi người thường bị khựng ở đây đây! Nếu dịch là “double eye-layer” thì sai rồi!
Đáp án chính xác của từ mắt hai mí là ” Double eyelid“! “Eyelid” có nghĩa là mí mắt, suy ra có thể biết, mắt một mí tất nhiên sẽ là ” Single eyelid ” rồi! Mặc dù ở Việt Nam hay nói đến mắt hai mí, nhưng ở nước ngoài thì từ này lại khá ít xuất hiện, vì sao vậy? Bởi vì hầu như những người nước ngoài ai cũng có mắt hai mí hết đó! Vì vậy họ không có khổ não vì phải phân biệt mắt hai mí hay một mí như người Việt Nam đâu! Vậy phẫu thuật “cắt mắt hai mí” thì nói sao? Rất là đơn giản, chính là ” Double eyelid surgery “! Nếu bạn muốn nói kiểu thiên về khẩu ngữ hơn một chút thì có thể nói là ” Get an eye job “!
double eyelid surgery last weekend.Mình đã làm phẫu thuật cắt mắt hai mí vào cuối tuần trước!
Chú ý! “Surgery” là danh từ không đếm được nha!
2. NỐT RUỒI – MOLE
Rất trùng hợp đúng không! Nếu trên nốt ruồi của ai có mọc một sợi lông quăn quăn (làm người ta rất muốn nhổ nó đi!) thì có thể nói “He has a curly mole hair on his chin!” (Nốt ruồi trên cằm anh ấy có một sợi lông quăn quăn!)
3. DÁI TAI – EARLOBE
Chắc mọi người đều biết lỗ tai tiếng Anh là gì rồi, vậy mọi người có thắc mắc về từ dái tai chưa? Mấu chốt ở đây là từ “lobe” này, “lobe” không chỉ mang nghĩa là “dái tai”, mà có còn dùng để chỉ thùy phổi, thùy não, thùy gan nữa, không ngờ đúng không? Hãy xem ví dụ nè:
Ví dụ: My ears are not pierced.Tôi không có xỏ khuyên tai.
Nhiều người hay “xỏ khuyên tai”, xỏ khuyên tai tiếng Anh là ” pierce one’s ears“, hoặc là ” get one’s ears pierced “, “pierce” có nghĩa là xỏ, xuyên qua!
4. LÚM ĐỒNG TIỀN – DIMPLE
Ngoài việc giảng dạy tiếng Anh thiết thực trên blog ra, hiện nay Teachersgo còn ra mắt một hệ thống dạy học kết hợp với video nữa, đó là Teachersgo Tube.
Để các bạn có thể luyện “nghe, nói, đọc, viết” và cải thiện tiếng Anh của mình một cách hiệu quả!
↓↓↓↓↓↓↓↓ Hãy mau nhấn vào đây để biết thêm chi tiết và trải nghiệm khóa học nào! ↓↓↓↓↓↓↓↓
Bạn đang xem bài viết Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất trên website Aimshcm.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!